Scholar Hub/Chủ đề/#tín dụng/
Tín dụng là khả năng của một khách hàng hoặc tổ chức được vay tiền từ một ngân hàng hoặc công ty tài chính khác, với cam kết trả lại số tiền vay và trả lãi cho ...
Tín dụng là khả năng của một khách hàng hoặc tổ chức được vay tiền từ một ngân hàng hoặc công ty tài chính khác, với cam kết trả lại số tiền vay và trả lãi cho nhà cung cấp tín dụng. Tín dụng cũng có thể ám chỉ đến sự tin tưởng của một người hoặc tổ chức trong việc trả tiền sau khi đã được tín dụng. Tín dụng cũng có thể được sử dụng để mua hàng hoá, dịch vụ hoặc tài sản khác mà khách hàng không có ngay lúc đó và sau đó trả tiền sau một khoản thời gian.
Tín dụng là một hợp đồng giữa người vay và ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, trong đó người vay được cấp một số tiền cụ thể được gọi là khoản vay. Người vay cam kết trả lại khoản vay và trả lãi theo một lịch trình đã được thỏa thuận trước đó.
Người vay có thể sử dụng khoản vay để mua hàng hoá, dịch vụ hoặc tài sản khác mà họ không có khả năng trả tiền ngay lúc đó. Công cụ thanh toán thông thường cho các giao dịch này là thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, hoặc qua việc tạo các khoản nợ và các thanh toán hàng tháng.
Một số loại tín dụng phổ biến bao gồm tín dụng cá nhân, tín dụng học sinh, tín dụng thương mại, tín dụng bất động sản và tín dụng doanh nghiệp.
Việc có tín dụng tốt có thể mang lại nhiều lợi ích như cung cấp khả năng mua sắm linh hoạt, mua nhà hoặc mua ôtô, đầu tư vào giáo dục, tạo dựng mạng lưới kinh doanh và cung cấp dòng tiền cần thiết để quản lý các hoạt động kinh doanh.
Tuy nhiên, việc không đảm bảo trả đúng hạn hoặc gây mất niềm tin có thể dẫn đến mất tín dụng, làm giảm khả năng vay vốn trong tương lai hoặc tăng lãi suất cho các khoản vay tiếp theo. Do đó, việc duy trì và quản lý tín dụng có ý nghĩa quan trọng đối với cá nhân và tổ chức.
Tín dụng bao gồm nhiều khía cạnh phức tạp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về tín dụng:
1. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Người vay thường liên kết với các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để vay tiền. Các ngân hàng và tổ chức này sẽ đánh giá sự đáng tin cậy của khách hàng và xác định khả năng trả nợ dựa trên các yếu tố như thu nhập, tài sản, lịch sử tín dụng và điều kiện tài chính hiện tại.
2. Lãi suất: Khi vay tiền, người vay cần trả lãi suất cho số tiền đã vay. Lãi suất là khoản phí mà người vay phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để sử dụng số tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất có thể được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lịch sử tín dụng của người vay và mức rủi ro của khoản vay.
3. Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng là một bản ghi về các khoản vay và trả nợ trước đây của một người hoặc tổ chức. Các ngân hàng và tổ chức tín dụng sử dụng lịch sử tín dụng này để đánh giá khả năng trả nợ và tính đáng tin cậy của người vay.
4. Điểm tín dụng: Điểm tín dụng, còn được gọi là điểm FICO (dựa trên hệ thống của Công ty thông tin tín dụng FICO), là một con số đánh giá khả năng của một người hoặc tổ chức trả nợ. Điểm tín dụng dựa trên các yếu tố như lịch sử tín dụng, mức độ nợ, lịch trình trả nợ và loại tài sản sở hữu.
5. Tín dụng không bảo mật: Tín dụng không bảo mật, còn được gọi là tín dụng phi tài sản, là khi người vay không cần đặt bất kỳ tài sản nào làm bảo đảm cho khoản vay. Tuy nhiên, lãi suất cho tín dụng không bảo mật thường cao hơn do nguy cơ rủi ro cao hơn cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
6. Tín dụng bảo mật: Tín dụng bảo mật là khi người vay cung cấp tài sản làm bảo đảm cho khoản vay. Nếu người vay không trả nợ đúng hạn, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính có quyền khóa tài sản đó nhằm đền bù cho khoản nợ.
Trên đây là một số thông tin chi tiết hơn về tín dụng. Tuy nhiên, quy trình tín dụng và các điều khoản có thể khác nhau tùy vào quốc gia và các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cụ thể.
Ba Cách Tiếp Cận Đối Với Phân Tích Nội Dung Định Tính Dịch bởi AI Qualitative Health Research - Tập 15 Số 9 - Trang 1277-1288 - 2005
Phân tích nội dung là một kỹ thuật nghiên cứu định tính được sử dụng rộng rãi. Thay vì là một phương pháp duy nhất, các ứng dụng hiện nay của phân tích nội dung cho thấy ba cách tiếp cận khác biệt: thông thường, có định hướng hoặc tổng hợp. Cả ba cách tiếp cận này đều được dùng để diễn giải ý nghĩa từ nội dung của dữ liệu văn bản và do đó, tuân theo hệ hình tự nhiên. Các khác biệt chính g...... hiện toàn bộ #phân tích nội dung #nghiên cứu định tính #hệ hình tự nhiên #mã hóa #độ tin cậy #chăm sóc cuối đời.
Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ #sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đ...... hiện toàn bộ #Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
Thành Công của Hệ Thống Thông Tin: Sự Tìm Kiếm Biến Phụ Thuộc Dịch bởi AI Information Systems Research - Tập 3 Số 1 - Trang 60-95 - 1992
Trong 15 năm qua, một số lượng lớn các nghiên cứu đã được tiến hành nhằm xác định các yếu tố góp phần vào sự thành công của hệ thống thông tin. Tuy nhiên, biến phụ thuộc trong những nghiên cứu này—thành công của hệ thống thông tin—vẫn là một khái niệm khó xác định. Các nhà nghiên cứu khác nhau đã tiếp cận các khía cạnh khác nhau của sự thành công, khiến cho việc so sánh trở nên khó khăn v...... hiện toàn bộ #thành công hệ thống thông tin #chất lượng hệ thống #chất lượng thông tin #sự hài lòng của người dùng #tác động cá nhân #tác động tổ chức
Graphene và Oxit Graphene: Tổng hợp, Tính chất và Ứng dụng Dịch bởi AI Advanced Materials - Tập 22 Số 35 - Trang 3906-3924 - 2010
Tóm tắtGraphene đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, cùng nhiều lĩnh vực khác. Sự quan tâm đến các tính chất vật lý đặc biệt, khả năng điều chỉnh hóa học và tiềm năng ứng dụng của graphene đã tạo ra hàng ngàn công trình nghiên cứu và một nhịp độ nghiên cứu đang gia tăng, làm cho việc đánh giá các nghiên cứu n...... hiện toàn bộ #graphene #oxit graphene #tổng hợp #tính chất #ứng dụng #khoa học vật liệu #vật lý #hóa học #oxit graphit #huyền phù keo
Phát triển một Công cụ Đo lường Những Nhận thức về Việc Áp dụng Đổi mới Công nghệ Thông tin Dịch bởi AI Information Systems Research - Tập 2 Số 3 - Trang 192-222 - 1991
Bài báo này báo cáo về sự phát triển của một công cụ được thiết kế để đo lường các nhận thức khác nhau mà một cá nhân có thể có về việc áp dụng một đổi mới công nghệ thông tin (CNTT). Công cụ này nhằm mục đích trở thành một công cụ nghiên cứu việc áp dụng ban đầu và sự khuếch tán cuối cùng của những đổi mới CNTT trong các tổ chức. Mặc dù việc áp dụng các công nghệ thông tin bởi các cá nhâ...... hiện toàn bộ Hiểu Biết về Việc Sử Dụng Công Nghệ Thông Tin: Một Cuộc Thi Kiểm Tra Các Mô Hình Cạnh Tranh Dịch bởi AI Information Systems Research - Tập 6 Số 2 - Trang 144-176 - 1995
Mô hình Chấp Nhận Công Nghệ và hai biến thể của Lý Thuyết Hành Vi Kế Hoạch đã được so sánh để đánh giá mô hình nào giúp hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng công nghệ thông tin. Các mô hình đã được so sánh sử dụng dữ liệu sinh viên thu thập từ 786 người dùng tiềm năng của trung tâm tài nguyên máy tính. Dữ liệu hành vi dựa trên việc giám sát 3.780 lượt truy cập vào trung tâm tài nguyên trong ...... hiện toàn bộ #Công nghệ thông tin #mô hình chấp nhận công nghệ #lý thuyết hành vi kế hoạch #hành vi người dùng #ý định hành vi
Điện tích tĩnh của các nanosystem: Ứng dụng cho vi ống và ribosome Dịch bởi AI Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 98 Số 18 - Trang 10037-10041 - 2001
Đánh giá các tính chất điện tĩnh của các phân tử sinh học đã trở thành một thực tiễn tiêu chuẩn trong sinh lý phân tử. Mô hình quan trọng nhất được sử dụng để làm sáng tỏ tiềm năng điện tĩnh là phương trình Poisson-Boltzmann; tuy nhiên, các phương pháp hiện có để giải quyết phương trình này đã hạn chế phạm vi các phép tính điện tĩnh chính xác vào các hệ thống phân tử sinh học tương đối nhỏ...... hiện toàn bộ